1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ society

society

/sə"saiəti/
Danh từ
  • xã hội
  • lối sống xã hội
  • tầng lớp thượng lưu; tầng lớp quan sang chức trọng
  • sự giao du, sự giao thiệp
  • sự làm bạn, tình bạn bè
  • đoàn thể, hội
Kinh tế
  • đoàn thể
  • hội
  • tập đoàn
  • xã hội
  • xã hội thượng lưu
  • xã hội, hội
Kỹ thuật
  • công ty
  • hội
  • xã hội
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận