establishment
/is"tæbliʃmənt/
Danh từ
- sự thành lập, sự thiết lập, sự kiến lập
- sự đặt (ai vào một địa vị)
- sự chứng minh, sự xác minh (sự kiện...)
- sự đem vào, sự đưa vào (thói quen, sự tín ngưỡng...)
- sự chính thức hoá (nhà thờ)
- tổ chức (quân đội, hải quân, hành chính...); cơ sở kinh doanh
- số người hầu; quân số, lực lượng
lực lượng thời chiến
lực lượng thời bình
Thành ngữ
- separate establishment
- cơ ngơi của vợ lẽ con riêng
Kinh tế
- biên chế
- cơ ngơi
- cơ quan
- cơ sở
- doanh nghiệp
- doanh sở
- hãng
- phòng ban
- số ngạch
- số nhân viên quy định
- sự thiết lập
- tầng lớp lãnh đạo
- tập đoàn thống trị
- thành lập
- việc thành lập
- xí nghiệp
Kỹ thuật
- sự cài đặt
- sự thiết lập
- thành lập
- thiết lập
Toán - Tin
- sự thành lập
Chủ đề liên quan
Thảo luận