1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ establishment

establishment

/is"tæbliʃmənt/
Danh từ
  • sự thành lập, sự thiết lập, sự kiến lập
  • sự đặt (ai vào một địa vị)
  • sự chứng minh, sự xác minh (sự kiện...)
  • sự đem vào, sự đưa vào (thói quen, sự tín ngưỡng...)
  • sự chính thức hoá (nhà thờ)
  • tổ chức (quân đội, hải quân, hành chính...); cơ sở kinh doanh
  • số người hầu; quân số, lực lượng
Thành ngữ
Kinh tế
  • biên chế
  • cơ ngơi
  • cơ quan
  • cơ sở
  • doanh nghiệp
  • doanh sở
  • hãng
  • phòng ban
  • số ngạch
  • số nhân viên quy định
  • sự thiết lập
  • tầng lớp lãnh đạo
  • tập đoàn thống trị
  • thành lập
  • việc thành lập
  • xí nghiệp
Kỹ thuật
  • sự cài đặt
  • sự thiết lập
  • thành lập
  • thiết lập
Toán - Tin
  • sự thành lập
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận