1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ separate

separate

/"seprit/
Tính từ
Danh từ
  • vặt rời
  • bản in rời (bài trích ở báo...)
  • quần lẻ, áo lẻ (của phụ nữ)
Động từ
Kỹ thuật
  • chia ra
  • phân chia
  • phân ly
  • phân ra
  • riêng biệt
  • riêng rẽ
  • tách biệt
  • tách ra
  • tách rời
  • tháo
Toán - Tin
  • ngăn cách, tách rời
Hóa học - Vật liệu
  • tách (riêng)
  • tuyển
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận