separate
/"seprit/
Tính từ
Danh từ
- vặt rời
- bản in rời (bài trích ở báo...)
- quần lẻ, áo lẻ (của phụ nữ)
Động từ
- làm rời ra, phân ra, chia ra
- tách ra, gạn ra...
- phân đôi, chia đôi
- chia tay, rời
- phân tán, đi mỗi người một ngả
Kỹ thuật
- chia ra
- phân chia
- phân ly
- phân ra
- riêng biệt
- riêng rẽ
- tách biệt
- tách ra
- tách rời
- tháo
Toán - Tin
- ngăn cách, tách rời
Hóa học - Vật liệu
- tách (riêng)
- tuyển
Chủ đề liên quan
Thảo luận