1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ maintenance

maintenance

/"meintinəns/
Danh từ
Kinh tế
  • bảo trì
  • cấp dưỡng (quần áo, thức ăn...)
  • cung cấp
  • duy tu bảo dưỡng
  • sự bảo quản
  • sự cấp dưỡng
  • sự cất giữ
  • sự cung cấp
  • sự duy trì
  • sự nuôi
  • tiền bảo chứng
  • tiền bảo chứng chứng khoán
  • tiền cấp dưỡng
  • tiền chu cấp
  • tiền chu cấp sinh sống
Kỹ thuật
  • bảng bảo trì
  • bảo dưỡng
  • bảo quản
  • bảo trì
  • duy tu
  • người thao tác
  • sự bảo dưỡng
  • sự bảo quản
  • sự bảo trì
  • sự bảo vệ
  • sự duy tu
  • sự khai thác
  • sự phục vụ
  • sự sửa chữa
Toán - Tin
  • sự gìn giữ
Điện lạnh
  • sự giữ gìn
Điện
  • việc bảo dưỡng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận