1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ estate

estate

/is"teit/
Danh từ
Kinh tế
  • bất động sản
  • đẳng cấp
  • di sản
  • địa vị
  • đồn điền
  • giai cấp xã hội
  • khu đất xây dựng
  • ruộng đất
  • tài sản
  • thân phận
Kỹ thuật
  • bất động sản
  • đất đai
Xây dựng
  • đất xây dựng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận