1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fourth

fourth

/"fɔ:θ/
Tính từ
  • thứ tư, thứ bốn
Danh từ
  • một phần tư
  • người thứ bốn; vật thứ bốn; ngày mồng bốn; Anh - Mỹ (the Fourth) ngày 4 tháng 7 (quốc khánh Mỹ)
  • âm nhạc quãng bốn
  • (số nhiều) hàng hoá loại bốn
Kỹ thuật
  • một phần tư
  • quãng bốn
Toán - Tin
  • phần thứ bốn
  • thứ bốn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận