Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fourth
fourth
/"fɔ:θ/
Tính từ
thứ tư, thứ bốn
Danh từ
một phần tư
người thứ bốn; vật thứ bốn; ngày mồng bốn;
Anh - Mỹ
(the Fourth) ngày 4 tháng 7 (quốc khánh Mỹ)
âm nhạc
quãng bốn
(số nhiều) hàng hoá loại bốn
Kỹ thuật
một phần tư
quãng bốn
Toán - Tin
phần thứ bốn
thứ bốn
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Âm nhạc
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận