range
/reindʤ/
Danh từ
Động từ
Nội động từ
- cùng một dãy với, nằm dọc theo
- đi khắp
- lên xuông giữa hai mức
- được thấy trong một vùng (cây, thú vật); được xếp vào loại
- quân sự bắn xa được (đạn)
Kinh tế
- dãy
- dãy hàng
- khoảng chênh
- lĩnh vực
- lò bếp
- loại
- lớp
- phạm vi
- toàn cự
- vùng
Kỹ thuật
- băng
- biên độ
- cự ly
- dải
- dải đo
- dải thang đo (của thiết bị)
- dãy
- dãy hàng
- độ xa
- đường truyền
- giới hạn
- hàng
- hạng loại
- hàng ngang
- khoảng
- khoảng bao quát
- khoảng cách
- khoảng đo
- khoảng giá trị
- khoảng hạng
- khoảng phủ sóng
- khoảng thang đo
- khoảng truyền
- kiểu
- lĩnh vực
- loại
- loạt sản phẩm
- miền
- miền (emitơ)
- mức
- phạm vi
- phạm vi đo
- sắp xếp
- thang
- thang đo
- vùng phủ sóng
Xây dựng
- bãi rộng
- đoạn đường giới hạn
- nhà bếp
- tầm bắn
- thang biên độ
Điện
- bếp ga Mỹ
- khoảng tầm giới hạn
Điện tử - Viễn thông
- dải thu
- khoảng sóng
- khoảng thu
- tầm phủ sóng
- tuyến truyền
Hóa học - Vật liệu
- hàng, dãy
Giao thông - Vận tải
- tầm hoạt động
Toán - Tin
- vùng
Chủ đề liên quan
Thảo luận