1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ range

range

/reindʤ/
Danh từ
Động từ
  • sắp hàng; sắp xếp có thứ tự
  • xếp loại
  • đứng về phía
  • đi khắp; đi dọc theo (bờ sông)
  • quân sự bắn để tính tầm xa (của một mục tiêu)
Nội động từ
Kinh tế
  • dãy
  • dãy hàng
  • khoảng chênh
  • lĩnh vực
  • lò bếp
  • loại
  • lớp
  • phạm vi
  • toàn cự
  • vùng
Kỹ thuật
  • băng
  • biên độ
  • cự ly
  • dải
  • dải đo
  • dải thang đo (của thiết bị)
  • dãy
  • dãy hàng
  • độ xa
  • đường truyền
  • giới hạn
  • hàng
  • hạng loại
  • hàng ngang
  • khoảng
  • khoảng bao quát
  • khoảng cách
  • khoảng đo
  • khoảng giá trị
  • khoảng hạng
  • khoảng phủ sóng
  • khoảng thang đo
  • khoảng truyền
  • kiểu
  • lĩnh vực
  • loại
  • loạt sản phẩm
  • miền
  • miền (emitơ)
  • mức
  • phạm vi
  • phạm vi đo
  • sắp xếp
  • thang
  • thang đo
  • vùng phủ sóng
Xây dựng
  • bãi rộng
  • đoạn đường giới hạn
  • nhà bếp
  • tầm bắn
  • thang biên độ
Điện
  • bếp ga Mỹ
  • khoảng tầm giới hạn
Điện tử - Viễn thông
  • dải thu
  • khoảng sóng
  • khoảng thu
  • tầm phủ sóng
  • tuyến truyền
Hóa học - Vật liệu
  • hàng, dãy
Giao thông - Vận tải
  • tầm hoạt động
Toán - Tin
  • vùng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận