Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ mainland
mainland
/"meinlənd/
Danh từ
lục địa, đất liền
Hóa học - Vật liệu
đất liền
Chủ đề liên quan
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận