1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ mainland

mainland

/"meinlənd/
Danh từ
  • lục địa, đất liền
Hóa học - Vật liệu
  • đất liền
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận