1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ skeleton

skeleton

/"skelitn/
Danh từ
  • bộ xương
  • bộ khung, bộ gọng
  • nhân, lõi, khung; nòng cốt
  • dàn bài, sườn (bài)
  • người gầy da bọc xương
Thành ngữ
Kỹ thuật
  • bộ khung
  • bộ xương
  • cốt
  • giá
  • khung
  • khung cốt
  • khung, sườn ( nhà cửa)
  • phôi ống thải (cắt đứt)
  • sơ đồ
Toán - Tin
  • bộ khung, bộ xương
Xây dựng
  • cốt sườn
  • sơ đồ (của giàn)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận