skeleton
/"skelitn/
Danh từ
- bộ xương
- bộ khung, bộ gọng
- nhân, lõi, khung; nòng cốt
- dàn bài, sườn (bài)
- người gầy da bọc xương
Thành ngữ
Kỹ thuật
- bộ khung
- bộ xương
- cốt
- giá
- khung
- khung cốt
- khung, sườn ( nhà cửa)
- phôi ống thải (cắt đứt)
- sơ đồ
Toán - Tin
- bộ khung, bộ xương
Xây dựng
- cốt sườn
- sơ đồ (của giàn)
Chủ đề liên quan
Thảo luận