feast
/fi:st/
Danh từ
- bữa tiệc, yến tiệc
- ngày lễ, ngày hội hè
- nghĩa bóng sự hứng thú
Nội động từ
- dự tiệc, tiệc tùng; ăn cỗ
- thoả thuê
- thết tiệc, chiêu đâi, khoản đãi
- (+ away) tiệc tùng hết (thời gian...)
Chủ đề liên quan
Thảo luận