1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ feast

feast

/fi:st/
Danh từ
  • bữa tiệc, yến tiệc
  • ngày lễ, ngày hội hè
  • nghĩa bóng sự hứng thú
Nội động từ
  • dự tiệc, tiệc tùng; ăn cỗ
  • thoả thuê
  • thết tiệc, chiêu đâi, khoản đãi
  • (+ away) tiệc tùng hết (thời gian...)
Thành ngữ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận