1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ lovely

lovely

/"lʌvli/
Tính từ
  • đẹp đẽ, xinh, đáng yêu, dễ thương, có duyên, yêu kiều
  • thú vị, vui thú, thích thú
  • Anh - Mỹ đẹp (về mặt đạo đức)
Danh từ
Kỹ thuật
  • đáng yêu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận