rank
/ræɳk/
Danh từ
- hàng, dãy
- hàng ngũ, đội ngũ
- hạng, loại
- địa vị xã hội; địa vị cao sang; tầng lớp
- cấp, bậc
Động từ
Nội động từ
Tính từ
- rậm rạp, sum sê
cây cối rậm rạp
- nhiều cỏ dại, có thể sinh nhiều cỏ dại
- ôi khét
- thô bỉ, tục tĩu; ghê tởm
- hết sức, vô cùng, quá chừng, trắng trợn, rõ rành rành, không lầm vào đâu được
Kinh tế
- cấp bậc
- dãy
- mọc lốp
- mọc râm
- nhóm
- rậm rạp
- xếp hạng
Kỹ thuật
- bậc
- hàng
- hạng
- phân cấp
- sắp xếp
- xếp hàng
- xếp hạng
Toán - Tin
- cấp bậc
Chủ đề liên quan
Thảo luận