1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rank

rank

/ræɳk/
Danh từ
Động từ
Nội động từ
Tính từ
  • rậm rạp, sum sê
  • nhiều cỏ dại, có thể sinh nhiều cỏ dại
  • ôi khét
  • thô bỉ, tục tĩu; ghê tởm
  • hết sức, vô cùng, quá chừng, trắng trợn, rõ rành rành, không lầm vào đâu được
Kinh tế
  • cấp bậc
  • dãy
  • mọc lốp
  • mọc râm
  • nhóm
  • rậm rạp
  • xếp hạng
Kỹ thuật
  • bậc
  • hàng
  • hạng
  • phân cấp
  • sắp xếp
  • xếp hàng
  • xếp hạng
Toán - Tin
  • cấp bậc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận