1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ file

file

/fail/
Danh từ
  • ô đựng tài liêu, hồ sơ; dây thép móc hồ sơ
  • hồ sơ, tài liệu
  • tập báo (xếp theo thứ tự)
Thành ngữ
  • to file away
    • (như) to file off
  • to file in
    • đi vào từng người một, đi vào thành hàng một, nối đuôi nhau đi vào
  • to file off
    • kéo đi thành hàng nối đuôi nhau
  • to file out
    • đi ra từng người một, đi ra thành hàng một, nối đuôi nhau đi ra
Động từ
  • sắp xếp, sắp đặt (giấy má, thư từ...)
  • Anh - Mỹ đệ trình đưa ra (một văn kiện...), đưa (đơn...)
  • cho đi thành hàng
Nội động từ
  • đi thành hàng
Kỹ thuật
  • bộ phiếu
  • dãy
  • giũa
  • gọt giũa
  • hàng
  • hồ sơ
  • tài liệu
Cơ khí - Công trình
  • cái dũa
Y học
  • cái giũa
Toán - Tin
  • phiếu ghi tin
  • tập tin
  • tệp
  • tệp tin
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận