single
/"siɳgl/
Tính từ
- đơn, đơn độc, một mình, chỉ một
- đơn độc, cô đơn, không vợ, không chồng, ở vậy
Phủ định
Danh từ
Kinh tế
- đơn
Kỹ thuật
- đơn
- duy nhất
- riêng
- riêng lẻ
- thống nhất
Toán - Tin
- cá biệt
- đơn, cá biệt
Chủ đề liên quan
Thảo luận