1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gnaw

gnaw

/nɔ:/
Động từ
Xây dựng
  • gặm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận