Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gnaw
gnaw
/nɔ:/
Động từ
gặm, ăn mòn
to
gnaw
[at,
into]
something
:
gặm cái gì
to
gnaw
into
a
metal
:
ăn mòn kim loại
axit
cào (ruột) (đói)
giày vò, day dứt
Xây dựng
gặm
Chủ đề liên quan
Axit
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận