1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bite

bite

/bait/
Danh từ
  • sự cắn, sự ngoạm; miếng cắn; vết cắn
  • sự châm, sự đốt; nốt đốt (muỗi, ong...)
  • miếng thức ăn; thức ăn
  • sự đau nhức, sự nhức nhối của vết thương
  • sự cắn câu (cá...)
  • sự bám chắt, sự ăn sâu (mỏ neo, phanh, đinh ốc...)
  • vị cay tê (gừng, hạt tiêu...)
  • cỏ cho vật nuôi
  • nghĩa bóng sự châm biếm, sự chua cay (lời nói)
Động từ
Thành ngữ
Kinh tế
  • vị cay
  • vị cay chua
Kỹ thuật
  • bám chặt
  • bám đất
  • cặp
  • kẹp
  • móc vào
  • sự ăn mòn
  • sự bám chặt (cán)
  • sự kẹp
Cơ khí - Công trình
  • sự cắt sấn (vào)
  • tẩy gỉ
Xây dựng
  • vặn chặn (vít)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận