Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sup
sup
/sʌp/
Danh từ
hụm, ngụm, hớp
neither
bit
(bite)
nor
sup
:
không một miếng cơm một hụm nước nào
Động từ
uống từng hớp, ăn từng thìa
cho ăn cơm tối
Nội động từ
ăn cơm tối
Thành ngữ
to
have
a
long
spoon
that
sups
with
the
devil
(xem) spoon
Thảo luận
Thảo luận