1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ neither

neither

/"naiðə, (mỹ) "ni:ðə/
Tính từ
  • không; không... này mà cũng không... kia
    • to take neither side in the dispute:

      không đứng về bên nào trong cuộc tranh câi; không đứng về bên này mà cũng không đứng về bên kia trong cuộc tranh cãi

Phó từ
Liên từ
Danh từ
  • không cái nào (trong hai cái), không người nào (trong hai người); không cả hai; cả hai đều không

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận