1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dispute

dispute

/dis"pju:t/
Danh từ
Nội động từ
Động từ
Kinh tế
  • sự tranh luận
  • tranh chấp
  • xung đột (về thương mại)
Giao thông - Vận tải
  • tranh chấp
Xây dựng
  • tranh luận
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận