1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ advance

advance

/əd"vɑ:ns/
Danh từ
  • sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ
  • sự đề bạt, sự thăng, chức
  • sự tăng giá
  • tiền đặt trước, tiền trả trước
  • tiền cho vay
  • sự theo đuổi, sự làm thân
  • điện học sự sớm pha
Thành ngữ
Động từ
  • đưa lên, đưa ra phía trước
  • đề xuất, đưa ra
  • đề bạt, thăng chức (cho ai)
  • làm cho tiến bộ, làm tiến mau (khoa học...)
  • thúc đẩy (sự việc...)
  • tăng, tăng lên
  • trả trước, đặt trước
  • cho vay (tiền)
Nội động từ
Kinh tế
  • cải tiến
  • nâng (giá)
  • nâng cao kỹ thuật
  • sự nâng cao (giá cả)
  • sự tăng
  • sự ứng trước
  • tăng
  • tăng giá
  • tiền trả trước
  • trả trước
  • ứng trước (tiền cọc...)
Kỹ thuật
  • cho vay tiền
  • đánh lửa sớm
  • sự đào lò tiến
  • sự đi trước
  • sự sớm
  • sự sớm pha
  • sự tăng lên
  • sự tiến
  • sự tiến lên
  • trước
  • vượt qua
Điện
  • đẩy (chổi điện)
  • sự sớm (pha)
Cơ khí - Công trình
  • độ sớm
  • sự tiến tới
  • sự vượt
  • tạm ứng
  • tiến trước
  • trả trước
Kỹ thuật Ô tô
  • góc đánh lửa sớm
  • sớm
Xây dựng
  • khoản tạm ứng
  • sự dải khấu
  • sự tiến bộ
  • tiền tạm ứng
Hóa học - Vật liệu
  • tiến lên
  • vượt lên
Điện tử - Viễn thông
  • tiền tiền trước
  • tiền ứng trước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận