1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inch

inch

/intʃ/
Danh từ
  • insơ (đơn vị đo chiều dài Anh bằng 2, 54 cm)
  • mức (nước, mưa...) một insơ
  • một chút, một chút xíu, một tí; một tấc (đất...); một bước
  • (số nhiều) tầm vóc
Thành ngữ
Động từ
Kinh tế
  • insơ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận