to ground:
tranh chấp từng tất đất
not to yield (give way) an inch:
không nhượng một bước
a man of your inches:
người cùng tầm vóc như anh
to look every inch a sailor:
trông hệt như một thuỷ thủ
to flog somebody within an inch of his life:
đánh cho ai gần chết
to inch along the street:
đi lần lần dọc theo phố
to inch one"s way forward:
tiến lên từng bước một
Thảo luận