Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ flog
flog
/flog/
Động từ
quần quật
quăng đi quăng lại (cấp cứu)
tiếng lóng
đánh thắng
tiếng lóng
bán
Thành ngữ
to
flog
a
dead
horse
phi công vô ích
to
flog
laziness
out
of
somebody
đánh cho ai mất lười
to
flog
learning
into
somebody
đánh để bắt ai phải học
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Thảo luận
Thảo luận