Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sailor
sailor
/"seilə/
Danh từ
lính thuỷ, thuỷ thủ
Thành ngữ
bad
sailor
người hay bị say sóng
good
sailor
người đi biển không bị say sóng
Kỹ thuật
lính thủy
thủy thủ
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận