landing
/"lændiɳ/
Danh từ
- sự đổ bộ, sự ghé vào bờ (tàu biển, thuyền bè); sự hạ cánh máy bay
- bến, nơi đổ
- đầu cầu thang
Kinh tế
- bến tàu
- cầu tàu
- chỗ dỡ hàng tại bến tàu
- đáp xuống đất
- đáp xuống đất (của máy bay)
- dỡ hàng lên bờ
- dỡ hàng lên bờ (từ tàu)
- hạ cánh
- lên bờ
- sự hạ cánh
- sự lên bờ
- sự vận chuyển
Kỹ thuật
- bãi
- chiếu nghỉ
- mối hàn chồng
- quảng trường
- sân
- sự cập bến
- sự đổ bộ
- sự hạ cánh
Giao thông - Vận tải
- chỗ cập bến
- sự lên bờ
Xây dựng
- đầu cầu thang
Điện lạnh
- sự đỗ
Chủ đề liên quan
Thảo luận