1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ landing

landing

/"lændiɳ/
Danh từ
  • sự đổ bộ, sự ghé vào bờ (tàu biển, thuyền bè); sự hạ cánh máy bay
  • bến, nơi đổ
  • đầu cầu thang
Kinh tế
  • bến tàu
  • cầu tàu
  • chỗ dỡ hàng tại bến tàu
  • đáp xuống đất
  • đáp xuống đất (của máy bay)
  • dỡ hàng lên bờ
  • dỡ hàng lên bờ (từ tàu)
  • hạ cánh
  • lên bờ
  • sự hạ cánh
  • sự lên bờ
  • sự vận chuyển
Kỹ thuật
  • bãi
  • chiếu nghỉ
  • mối hàn chồng
  • quảng trường
  • sân
  • sự cập bến
  • sự đổ bộ
  • sự hạ cánh
Giao thông - Vận tải
  • chỗ cập bến
  • sự lên bờ
Xây dựng
  • đầu cầu thang
Điện lạnh
  • sự đỗ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận