1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ spoon

spoon

/spu:n/
Danh từ
  • cái thìa
  • vật hình thìa
Thành ngữ
Động từ
  • vuốt ve hôn hít
  • ve vãn, tán tỉnh
Nội động từ
Kinh tế
  • mồi giả
  • thìa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận