1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ginger

ginger

/"dʤindʤə/
Danh từ
  • cây gừng; củ gừng
  • màu hoe (tóc)
  • sự hăng hái; sự hào hứng; dũng khí
Động từ
  • ướp gừng (đò uống, thức ăn...)
  • nghĩa bóng (thường + up) làm hào hứng, làm sôi nổi lên, làm hăng hái lên; tiếp dũng khí cho
Kinh tế
  • cây gừng
  • củ gừng
  • ướp gừng
Kỹ thuật
  • gừng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận