1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shy

shy

/ʃai/
Tính từ
  • nhút nhát, bẽn lẽn, e thẹn
  • khó tìm, khó thấy, khó nắm
  • tiếng lóng thiếu; mất
    • I"m shy 3d:

      tôi thiếu ba đồng; tôi mất ba đồng

Danh từ
  • sự nhảy sang một bên, sự tránh, sự né
  • sự ném, sự liệng
Thành ngữ
  • to have a shy at thtục
    • cố bắn trúng (mục tiêu); cố lấy cho được (cái gì)
    • thử chế nhạo (ai)
Động từ
  • nhảy sang một bên, né, tránh
  • ném, liệng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận