1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ twice

twice

/twais/
Phó từ
Thành ngữ
Kỹ thuật
  • gấp đôi
  • hai lần
Toán - Tin
  • gấp đôi, hai lần
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận