Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ chew
chew
/tʃu:/
Danh từ
sự nhai
to
have
a
chew
at
something
:
nhai vật gì
sự nhai thuốc lá; mồi thuốc lá (để) nhai
Động từ
nhai
ngẫm nghĩ, nghiền ngẫm nghĩ tới nghĩ lui
to
chew
upon
(over)
something
:
ngẫm nghĩ cái gì
Thành ngữ
to
bite
off
more
than
one
can
chew
(xem) bite
to
chew
the
cud
(xem) cud
to
chew
the
rag
(the
fat)
tiếng lóng
lải nhải ca cẩm, làu nhàu
Anh - Mỹ
tiếng lóng
nói chuyện phiếm, tán dóc
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Anh - Mỹ
Thảo luận
Thảo luận