Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cud
cud
/kʌd/
Danh từ
thức ăn nhai lại (động vật nhai lại)
to
chew
the
cud
:
nhai lại;
nghĩa bóng
nghiền ngẫm, ngẫm nghĩ
mồi thuốc lá nhai; miếng trầu
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận