1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cud

cud

/kʌd/
Danh từ
  • thức ăn nhai lại (động vật nhai lại)
  • mồi thuốc lá nhai; miếng trầu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận