1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ duffer

duffer

/"dʌfə/
Danh từ
  • người bán đồ tập tàng làm giả như mới; người bán những hàng lừa bịp là hàng lậu
  • người bán hàng rong
  • tiền giả; bức tranh giả
  • mỏ không có than; mỏ không có quặng, người bỏ đi; người ngớ ngẩn, người xuẩn ngốc

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận