Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ duffer
duffer
/"dʌfə/
Danh từ
người bán đồ tập tàng làm giả như mới; người bán những hàng lừa bịp là hàng lậu
người bán hàng rong
tiền giả; bức tranh giả
mỏ không có than; mỏ không có quặng, người bỏ đi; người ngớ ngẩn, người xuẩn ngốc
Thảo luận
Thảo luận