corn
/kɔ:n/
Thành ngữ
- to acknowledge the corn
- công nhận lời của ai là đúng
- nhận lỗi
- to carry corn
- tiếng lóng lợi dụng sự may mắn một cách khôn ngoan; lợi dụng sự thành công một cách khôn ngoan
- to feel somebody on soft corn
- Anh - Mỹ tiếng lóng khen ai, tán tụng ai, cho ai đi tàu bay
- to measure another"s corn by one"s own bushel
- (xem) bushel
Động từ
Kinh tế
- cây ngũ cốc
- hạt ngũ cốc
Kỹ thuật
- hạt
- ngô
Chủ đề liên quan
Thảo luận