1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ corn

corn

/kɔ:n/
Danh từ
  • chai (chân)
Thành ngữ
Động từ
Kinh tế
  • cây ngũ cốc
  • hạt ngũ cốc
Kỹ thuật
  • hạt
  • ngô
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận