Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ province
province
/province/
Danh từ
tỉnh
phạm vi, lĩnh vực (hoạt động...)
it
is
out
of
my
province
:
cái đó ngoài phạm vi của tôi
ngành (học...)
tôn giáo
địa phận, giáo khu (dưới quyền tổng giám mục)
sử học
La Mã
lãnh thổ (người nước Y) dưới quyền cai trị của một thống đốc La-mã
(the provinces) cả nước trừ thủ đô
Kỹ thuật
khu vực
phạm vi
vùng
Hóa học - Vật liệu
tinh (vi)
Chủ đề liên quan
Tôn giáo
Sử học
La Mã
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận