1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ province

province

/province/
Danh từ
  • tỉnh
  • phạm vi, lĩnh vực (hoạt động...)
  • ngành (học...)
  • tôn giáo địa phận, giáo khu (dưới quyền tổng giám mục)
  • sử học La Mã lãnh thổ (người nước Y) dưới quyền cai trị của một thống đốc La-mã
  • (the provinces) cả nước trừ thủ đô
Kỹ thuật
  • khu vực
  • phạm vi
  • vùng
Hóa học - Vật liệu
  • tinh (vi)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận