Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fort
fort
/fɔ:t/
Danh từ
pháo đài, công sự
vị trí phòng thủ
Thành ngữ
to
hold
the
fort
phòng ngự, cố thủ
duy trì tình trạng sãn c
Kỹ thuật
công sự
pháo đài
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận