1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fort

fort

/fɔ:t/
Danh từ
  • pháo đài, công sự
  • vị trí phòng thủ
Thành ngữ
  • to hold the fort
    • phòng ngự, cố thủ
    • duy trì tình trạng sãn c
Kỹ thuật
  • công sự
  • pháo đài
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận