rust
/rʌst/
Danh từ
- gỉ (sắt, kim loại)
- nghĩa bóng sự cùn trí nhớ, sự kém trí nhớ
- thực vật học bệnh gỉ sắt
Nội động từ
- gỉ
Động từ
- làm gỉ
Thành ngữ
Kinh tế
- bệnh đốm thuốc lá
- bệnh rỉ sắt
- bệnh than
- bị sét
- hỏng
- ôi
- sinh gỉ
- sự gỉ sét
- sự ôi khét
Kỹ thuật
- bị gỉ
- gỉ
- gỉ sắt
- han gỉ
- làm gỉ
- làm han gỉ
- muội
- sự ăn mòn
- sự gỉ
- sự han gỉ
- sự hóa màu đỏ
- váng
- vết gỉ
Thực phẩm
- bệnh gỉ sắt
Y học
- bệnh gỉ sắt (bệnh nấm cây)
- gỉ (sắt, kim loại)
Toán - Tin
- gỉ, bị gỉ
Kỹ thuật Ô tô
- hình thành gỉ
Chủ đề liên quan
Thảo luận