1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rust

rust

/rʌst/
Danh từ
Nội động từ
  • gỉ
Động từ
  • làm gỉ
Thành ngữ
Kinh tế
  • bệnh đốm thuốc lá
  • bệnh rỉ sắt
  • bệnh than
  • bị sét
  • hỏng
  • ôi
  • sinh gỉ
  • sự gỉ sét
  • sự ôi khét
Kỹ thuật
  • bị gỉ
  • gỉ
  • gỉ sắt
  • han gỉ
  • làm gỉ
  • làm han gỉ
  • muội
  • sự ăn mòn
  • sự gỉ
  • sự han gỉ
  • sự hóa màu đỏ
  • váng
  • vết gỉ
Thực phẩm
  • bệnh gỉ sắt
Y học
  • bệnh gỉ sắt (bệnh nấm cây)
  • gỉ (sắt, kim loại)
Toán - Tin
  • gỉ, bị gỉ
Kỹ thuật Ô tô
  • hình thành gỉ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận