1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shorts

shorts

Danh từ
  • quần sóoc (quần ngắn không đến đầu gối, mặc chơi thể thao hoặc vào mùa nóng)
  • quần đùi của đàn ông
Kinh tế
  • chứng khoán ngắn hạn
  • công trái ngắn hạn
  • số lượng còn thiếu
Kỹ thuật
  • hạt quá cỡ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận