1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ twisted

twisted

Kỹ thuật
  • bện
  • bị xoắn
  • vặn
  • xoắn
Hóa học - Vật liệu
  • được xoắn được vặn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận