peculiar
/pi"kju:ljə/
Tính từ
- riêng, riêng biệt; đặc biệt
- kỳ dị, khác thường
Danh từ
- tài sản riêng; đặc quyền riêng
- tôn giáo giáo khu độc lập
Kỹ thuật
- đặc biệt
- đặc trưng
- lạ kỳ
- riêng
Toán - Tin
- riêng, đặc biệt
Chủ đề liên quan
Thảo luận