1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ peculiar

peculiar

/pi"kju:ljə/
Tính từ
  • riêng, riêng biệt; đặc biệt
  • kỳ dị, khác thường
Danh từ
  • tài sản riêng; đặc quyền riêng
  • tôn giáo giáo khu độc lập
Kỹ thuật
  • đặc biệt
  • đặc trưng
  • lạ kỳ
  • riêng
Toán - Tin
  • riêng, đặc biệt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận