1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ owing

owing

/"ouiɳ/
Tính từ
Thành ngữ
Kinh tế
  • chưa trả
  • còn thiếu
  • đáo hạn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận