Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ lair
lair
/leə/
Danh từ
hang ổ thú rừng
trạm nhốt (nhốt động vật trên đường đưa ra chợ)
Động từ
nằm (ở trong hang ổ) (thú)
đưa vào trạm nhốt, nhốt vào trạm nhốt
Kinh tế
trạm nhốt gia súc
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận