1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ lair

lair

/leə/
Danh từ
  • hang ổ thú rừng
  • trạm nhốt (nhốt động vật trên đường đưa ra chợ)
Động từ
  • nằm (ở trong hang ổ) (thú)
  • đưa vào trạm nhốt, nhốt vào trạm nhốt
Kinh tế
  • trạm nhốt gia súc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận