1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ absent

absent

/"æbsənt/
Tính từ
Động từ
Xây dựng
  • vắng mặt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận