Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ lurch
lurch
/lə:tʃ/
Nội động từ
tròng trành, lắc lư
đi lảo đảo
Danh từ
sự tròng trành, sự lắc lư
sự đi lảo đảo
to leave someone in the lurch bỏ rơi ai trong lúc hoạn nạn
Thảo luận
Thảo luận