1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ untried

untried

/" n"straid/
Tính từ
  • chưa thử; không thử
  • chưa được thử thách
  • không có kinh nghiệm
  • pháp lý không xét xử
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận