1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ discovery

discovery

/dis"kʌvəri/
Danh từ
  • sự khám phá ra, sự tìm ra, sự phát hiện ra
  • điều khám phá ra, điều tìm ra, điều phát hiện ra; phát minh
  • sự để lộ ra (bí mật...)
  • nút mở, nút gỡ (trong một vở kịch...)
Kỹ thuật
  • khám phá
  • phát hiện
  • sự khám phá
  • sự phát hiện
  • sự phát minh
  • tìm ra
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận