Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ negligence
negligence
/"neglidʤəns/
Danh từ
tính cẩu thả, tính lơ đễnh
việc cẩu thả; điều sơ suất
sự phóng túng (trong nghệ thuật)
Kinh tế
sự khinh suất
sự sơ suất
sự sơ suất khinh suất
tính cẩu thả
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận