1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ claim

claim

/kleim/
Danh từ
Động từ
Kinh tế
  • bồi khoản
  • điều yêu sách
  • đòi (bồi thường)
  • khiếu nại
  • mảnh đất sở hữu
  • quyền đòi
  • quyền khai thác mỏ
  • số tiền khiếu nại
  • sự đòi (bồi thường)
  • sự khiếu nại
  • tiền bồi thường
  • trái quyền
  • trái quyền (quyền đòi nợ)
  • vạt yêu sách
  • yêu cầu
Kỹ thuật
  • khiếu nại
  • quyền khai thác mỏ
  • yêu cầu bảo hộ
  • yêu sách
Xây dựng
  • đòi
  • sự kháng nghị
  • sự khiếu nại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận