1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ citizen

citizen

/"sitizn/
Danh từ
  • người dân thành thị
  • công dân, dân
  • Anh - Mỹ người thường dân (trái với quân đội)
Thành ngữ
  • citizen of the world
    • công dân thế giới, người theo chủ nghĩa siêu quốc gia
Kỹ thuật
  • công dân
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận