1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ umbrella

umbrella

/ʌm"brelə/
Danh từ
  • ô, dù; lọng
  • màn yểm hộ (bằng máy bay chiến đấu)
  • lưới đạn che (để chống máy bay địch)
  • nghĩa bóng cai ô bảo vệ (về mặt chính trị); sự bảo vệ
  • động vật dù (của con sửa)
Xây dựng
  • dù che mưa
Kỹ thuật Ô tô
  • ô tô che mưa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận