Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ umbrella
umbrella
/ʌm"brelə/
Danh từ
ô, dù; lọng
to
put
up
one"s
umbrella
:
gương dù lên
màn yểm hộ (bằng máy bay chiến đấu)
lưới đạn che (để chống máy bay địch)
nghĩa bóng
cai ô bảo vệ (về mặt chính trị); sự bảo vệ
động vật
dù (của con sửa)
Xây dựng
dù che mưa
Kỹ thuật Ô tô
ô tô che mưa
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Động vật
Xây dựng
Kỹ thuật Ô tô
Thảo luận
Thảo luận