protection
/protection/
Danh từ
- sự bảo vệ, sự bảo hộ, sự che chở; sự bảo trợ
dưới sự che chở của ai
- người bảo vệ, người che chở; vật bảo vệ, vật che chở
- giấy thông hành
- chế độ bảo vệ nện công nghiệp trong nước
- Anh - Mỹ giấy chứng nhận quốc tịch (phát cho thuỷ thủ)
- Anh - Mỹ tiền trả cho bọn tống tiền; tiền hối lộ (cho chức trách để bao che cho những hành động phạm pháp)
Kinh tế
- sự bảo hộ
- sự bảo hộ (mậu dịch, công nghiệp)
- tiền bảo kê
Kỹ thuật
- bảo vệ
- bộ phận bảo vệ
- cấu bảo vệ
- lớp bảo vệ
- sự bảo hộ
- sự bảo vệ
Giao thông - Vận tải
- bảo hộ
Chủ đề liên quan
Thảo luận