1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ protection

protection

/protection/
Danh từ
  • sự bảo vệ, sự bảo hộ, sự che chở; sự bảo trợ
  • người bảo vệ, người che chở; vật bảo vệ, vật che chở
  • giấy thông hành
  • chế độ bảo vệ nện công nghiệp trong nước
  • Anh - Mỹ giấy chứng nhận quốc tịch (phát cho thuỷ thủ)
  • Anh - Mỹ tiền trả cho bọn tống tiền; tiền hối lộ (cho chức trách để bao che cho những hành động phạm pháp)
Thành ngữ
Kinh tế
  • sự bảo hộ
  • sự bảo hộ (mậu dịch, công nghiệp)
  • tiền bảo kê
Kỹ thuật
  • bảo vệ
  • bộ phận bảo vệ
  • cấu bảo vệ
  • lớp bảo vệ
  • sự bảo hộ
  • sự bảo vệ
Giao thông - Vận tải
  • bảo hộ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận