1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ overdue

overdue

/"ouvə"dju:/
Tính từ
Kinh tế
  • quá hạn
  • quá hạn (chưa trả)
  • quá hạn thanh toán
  • trễ hạn thanh toán
Kỹ thuật
  • quá hạn
Điện tử - Viễn thông
  • sự quá chậm trễ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận