Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ overdue
overdue
/"ouvə"dju:/
Tính từ
quá chậm
the
train
was
overdue
:
xe lửa đến quá chậm
quá hạn
Kinh tế
quá hạn
quá hạn (chưa trả)
quá hạn thanh toán
trễ hạn thanh toán
Kỹ thuật
quá hạn
Điện tử - Viễn thông
sự quá chậm trễ
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Điện tử - Viễn thông
Thảo luận
Thảo luận